Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outrush
outrush
/"autrʌʃ/
Danh từ
sự phọt ta, sự phun ra
Thảo luận
Thảo luận