1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outrunner

outrunner

/"aut,rʌnə/
Danh từ
  • người hầu chạy theo xe, người hầu chạy trước xe
  • người buộc ngoài càng xe
  • chỗ chạy dẫn đường (cho xe trượt tuyết)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận