Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outrunner
outrunner
/"aut,rʌnə/
Danh từ
người hầu chạy theo xe, người hầu chạy trước xe
người buộc ngoài càng xe
chỗ chạy dẫn đường (cho xe trượt tuyết)
Thảo luận
Thảo luận