Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outrival
outrival
/aut"raivəl/
Động từ
vượt, hơn, thắng
Thảo luận
Thảo luận