outrigger
/"aut,rigə/
Danh từ
- xà nách
- ngáng buộc ngựa (khung mắc thêm vào càng xe để buộc ngựa)
- móc chèo
- kiến trúc rầm chìa
Kỹ thuật
- cần
- dầm chìa
- dầm côngxon
- dầm hẫng
- giá chìa
- giá đỡ
- rầm chìa
- rầm congxon
- xà ngang
Xây dựng
- dầm congxon
Cơ khí - Công trình
- giá đỡ một đầu
- tay với cần cẩu
Chủ đề liên quan
Thảo luận