1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outrigger

outrigger

/"aut,rigə/
Danh từ
  • xà nách
  • ngáng buộc ngựa (khung mắc thêm vào càng xe để buộc ngựa)
  • móc chèo
  • kiến trúc rầm chìa
Kỹ thuật
  • cần
  • dầm chìa
  • dầm côngxon
  • dầm hẫng
  • giá chìa
  • giá đỡ
  • rầm chìa
  • rầm congxon
  • xà ngang
Xây dựng
  • dầm congxon
Cơ khí - Công trình
  • giá đỡ một đầu
  • tay với cần cẩu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận