1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outrider

outrider

/"aut,raidə/
Danh từ
  • người cưỡi ngựa đi hầu; người cưỡi ngựa đi mở đường
  • người đi chào hàng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận