1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outride

outride

/aut"raid/
Động từ
  • cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa giỏi hơn; cưỡi ngựa đi trước
  • vượt qua được (cơn bão) (thuyền bè)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận