Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outridden
outridden
/aut"raid/
Động từ
cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa giỏi hơn; cưỡi ngựa đi trước
vượt qua được (cơn bão) (thuyền bè)
Thảo luận
Thảo luận