1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outreason

outreason

/aut"ri:zn/
Động từ
  • suy luận giỏi hơn, lập luận giỏi hơn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận