Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outreach
outreach
/aut"ri:tʃ/
Động từ
vượt hơn
với xa hơn
Danh từ
ngoại tuyến
Cơ khí - Công trình
bán kính làm việc
Xây dựng
chiều dài
khoảng chìa
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận