Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outrank
outrank
/aut"ræɳk/
Động từ
hơn cấp, ở cấp cao hơn
Thảo luận
Thảo luận