1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outrange

outrange

/aut"reindʤ/
Động từ
  • có tầm bắn xa hơn súng; bắn xa hơn (ai)
  • đi ngoài tầm súng (thuyền bè)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận