Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outrange
outrange
/aut"reindʤ/
Động từ
có tầm bắn xa hơn
súng
; bắn xa hơn (ai)
đi ngoài tầm
súng
(thuyền bè)
Chủ đề liên quan
Súng
Thảo luận
Thảo luận