1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ output system

output system

Cơ khí - Công trình
  • hệ đưa ra (số liệu)
  • hệ thông tin
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận