1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ output rate

output rate

Xây dựng
  • định mức năng suất
  • định mức sản phẩm
Toán - Tin
  • tốc độ đầu ra
  • tốc độ xuất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận