1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ output primitive

output primitive

Kỹ thuật
  • đơn vị đồ họa
  • phần tử hiển thị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận