1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ output power

output power

Kỹ thuật
  • điện lượng
Điện
  • công suất (đầu) ra
  • công suất phát
Điện tử - Viễn thông
  • cổng suất đầu ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận