Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ output control
output control
Kinh tế
kiểm soát chất lượng, sản lượng
Kỹ thuật
sự điều chỉnh đầu ra
Xây dựng
sự kiểm tra đầu ra
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận