1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ output control

output control

Kinh tế
  • kiểm soát chất lượng, sản lượng
Kỹ thuật
  • sự điều chỉnh đầu ra
Xây dựng
  • sự kiểm tra đầu ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận