1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ output circuit

output circuit

Kỹ thuật
  • mạch đầu ra
  • mạch ra
Xây dựng
  • mạch suất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận