1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ output area

output area

Kỹ thuật
  • vùng dữ liệu
Toán - Tin
  • vùng ra
  • vùng xuất
  • vùng xuất dữ liệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận