1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outpouring

outpouring

/"aut,pɔ:riɳ/
Danh từ
  • sự đổ ra, sự chảy tràn ra
  • sự thổ lộ; sự dạt dào (tình cảm...)
Xây dựng
  • sự chảy tràn ra
  • sự đổ ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận