Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outpour
outpour
/aut"pɔ:/
Danh từ
sự đổ ra, sự chảy tràn ra
Động từ
đổ ra, chảy tràn ra
Thảo luận
Thảo luận