1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outplay

outplay

/aut"plei/
Động từ
  • chơi giỏi hơn, chơi hay hơn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận