1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outpaint

outpaint

/aut"peint/
Động từ
  • vẻ đẹp hơn
  • tô đậm hơn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận