1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outmost

outmost

/"autəmoust/ (outmost) /"autmoust/
Tính từ
  • ở phía ngoài cùng, ở ngoài xa nhất

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận