Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outmoded
outmoded
/"aut"moudid/
Tính từ
không phải mốt, không còn mốt nữa, cổ lỗ sĩ, lỗi thời
Kinh tế
kiểu xưa
lỗi thời
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận