Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outmatch
outmatch
/aut"mætʃ/
Động từ
giỏi hơn, hẳn, áp đảo hẳn
Thảo luận
Thảo luận