1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outmatch

outmatch

/aut"mætʃ/
Động từ
  • giỏi hơn, hẳn, áp đảo hẳn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận