1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outmarch

outmarch

/"aut"mɑ:tʃ/
Động từ
  • tiến quân nhanh hơn
  • bỏ xa, vượt xa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận