1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outmaneuver

outmaneuver

/,autmə"nu:və/ (outmanoeuvre) /,autmə"nu:və/
Động từ
  • cừ chiến thuật hơn, giỏi chiến thuật hơn
  • khôn hơn, láu hơn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận