Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outmaneuver
outmaneuver
/,autmə"nu:və/ (outmanoeuvre) /,autmə"nu:və/
Động từ
cừ chiến thuật hơn, giỏi chiến thuật hơn
khôn hơn, láu hơn
Thảo luận
Thảo luận