Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outlying
outlying
/"aut,laiiɳ/
Tính từ
ở xa, ở ngoài rìa, xa trung tâm, xa xôi hẻo lánh
Thảo luận
Thảo luận