1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outlying

outlying

/"aut,laiiɳ/
Tính từ
  • ở xa, ở ngoài rìa, xa trung tâm, xa xôi hẻo lánh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận