Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outlodging
outlodging
/"aut,lɔdʤiɳ/
Danh từ
nhà ở ngoài khu vực (trường Ôc-phớt và Căm-brít)
Thảo luận
Thảo luận