1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outlodging

outlodging

/"aut,lɔdʤiɳ/
Danh từ
  • nhà ở ngoài khu vực (trường Ôc-phớt và Căm-brít)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận