outlier
/"aut,laiə/
Danh từ
Kỹ thuật
- khoảng chệch
- khoảng lệch
- khoảng loại bỏ
- núi sót
Hóa học - Vật liệu
- khối sót
Cơ khí - Công trình
- khối sót lại
Đo lường - Điều khiển
- phần tách ngoài
Xây dựng
- van sót
Chủ đề liên quan
Thảo luận