1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outlier

outlier

/"aut,laiə/
Danh từ
  • người nằm ngoài, cái nằm ngoài
  • Anh - Mỹ người đứng ngoài (một tổ chức...), người tách khỏi nhóm...
  • trắc địa phần tách ngoài (tách ra khỏi phần chính)
  • Anh - Mỹ người ở ngoài (chỗ làm...)
Kỹ thuật
  • khoảng chệch
  • khoảng lệch
  • khoảng loại bỏ
  • núi sót
Hóa học - Vật liệu
  • khối sót
Cơ khí - Công trình
  • khối sót lại
Đo lường - Điều khiển
  • phần tách ngoài
Xây dựng
  • van sót
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận