1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outlet

outlet

/"autlet/
Danh từ
  • chỗ thoát ra, lối ra; nghĩa bóng phương tiện thoả mãn... (chí hướng...)
  • cửa sông (ra biển, vào hồ...)
  • dòng sông, dòng nước (chảy từ hồ...)
  • thương nghiệp thị trường, chỗ tiêu thụ; cửa hàng tiêu thụ, cửa hàng đại lý (của một hãng)
  • Anh - Mỹ đài phát thanh phụ (phát lại của một hệ thống lớn hơn)
Kinh tế
  • cửa hàng
  • cửa hiệu
  • nơi tiêu thụ
  • thị trường tiêu thụ
Kỹ thuật
  • cửa cống
  • cửa thải
  • đầu ra
  • dòng
  • đường thoát
  • hốc cắm điện
  • kênh tháo nước
  • lỗ ổ cắm điện
  • lỗ ra
  • lỗ tháo nước
  • lỗ thông
  • lỗ trồi
  • lỗ vắm
  • lối ra
  • lối ta, chỗ ra, hiệu suất
  • nguồn nước
  • ổ cắm chìm
  • ổ cắm cố định
  • ổ cắm trên tường
  • ống thải
  • ống tháo
  • ống trồi
  • rút ra
  • sự tháo nước
  • sự xả nước
Điện
  • chỗ cắm điện
  • ổ cắm điện
Y học
  • chỗ thoát
Cơ khí - Công trình
  • chỗ thoát ra
  • cống phân phối nước
Hóa học - Vật liệu
  • cửa ra sông
Xây dựng
  • nơi nước đổ ra
  • miệng xả nước
  • ống tháo cạn nước
Kỹ thuật Ô tô
  • ống bô
Toán - Tin
  • sửa ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận