Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outleap
outleap
v outleaped, outleapt+nhảy xa hơn, cao hơn
Thảo luận
Thảo luận