outlay
/"autlei/
Danh từ
- tiền chi tiêu, tiền phí tổn
Động từ
- tiêu pha tiền
Kinh tế
- chi phí
- chi tiêu chi phí
- phí tổn
- tiền bỏ ra
- tổng chi tiêu
- tổng mức đầu tư chi tiêu trên toàn quốc
Kỹ thuật
- tiền
- vốn đầu tư
Hóa học - Vật liệu
- số tiền có
Chủ đề liên quan
Thảo luận