1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outlay

outlay

/"autlei/
Danh từ
  • tiền chi tiêu, tiền phí tổn
Động từ
  • tiêu pha tiền
Kinh tế
  • chi phí
  • chi tiêu chi phí
  • phí tổn
  • tiền bỏ ra
  • tổng chi tiêu
  • tổng mức đầu tư chi tiêu trên toàn quốc
Kỹ thuật
  • tiền
  • vốn đầu tư
Hóa học - Vật liệu
  • số tiền có
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận