Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outlaw strike
outlaw strike
/"autlɔ:"straik/
Danh từ
sự đình công tự động (không được sự đồng ý của nghiệp đoàn)
Kinh tế
bãi công tự phát
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận