1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outlaw

outlaw

/"autlɔ:/
Danh từ
  • người sống ngoài vòng pháp luật, người không được luật pháp che chở
  • kẻ cướp, kẻ thường xuyên phạm tội
  • Anh - Mỹ con ngựa bất kham, con ngựa hung dữ
Động từ
  • đặt ra ngoài vòng pháp luật
  • cấm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận