Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outlaw
outlaw
/"autlɔ:/
Danh từ
người sống ngoài vòng pháp luật, người không được luật pháp che chở
kẻ cướp, kẻ thường xuyên phạm tội
Anh - Mỹ
con ngựa bất kham, con ngựa hung dữ
Động từ
đặt ra ngoài vòng pháp luật
cấm
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận