Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outland
outland
/"autlænd/
Danh từ
vùng hẻo lánh xa xôi
đất ở người thái ấp
từ cổ
thơ ca
nước ngoài
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thơ ca
Thảo luận
Thảo luận