1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outland

outland

/"autlænd/
Danh từ
  • vùng hẻo lánh xa xôi
  • đất ở người thái ấp
  • từ cổ thơ ca nước ngoài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận