1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outlaid

outlaid

/"autlei/
Danh từ
  • tiền chi tiêu, tiền phí tổn
Động từ
  • tiêu pha tiền

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận