Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outjump
outjump
/aut"dʤʌmp/
Động từ
nhảy xa hơn
Thảo luận
Thảo luận