Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outing
outing
/"autiɳ/
Danh từ
cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà)
Thảo luận
Thảo luận