1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outhector

outhector

/aut"hektə/
Động từ
  • hăm doạ khiếp hơn (ai), quát tháo hơn (ai)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận