1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outgush

outgush

/"autgʌʃ/
Danh từ
  • sự phun ra, sự toé ra
Nội động từ
  • phun ra, toé ra
Kỹ thuật
  • phun trào
Hóa học - Vật liệu
  • toé ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận