Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outgush
outgush
/"autgʌʃ/
Danh từ
sự phun ra, sự toé ra
Nội động từ
phun ra, toé ra
Kỹ thuật
phun trào
Hóa học - Vật liệu
toé ra
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận