Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outguard
outguard
/"autgɑ:d/
Danh từ
quân sự
người cảnh giới (ở thật xa quân chủ lực)
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận