1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outguard

outguard

/"autgɑ:d/
Danh từ
  • quân sự người cảnh giới (ở thật xa quân chủ lực)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận