1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outgrowth

outgrowth

/"autgrouθ/
Danh từ
  • sự mọc quá nhanh
  • chồi cây
  • sản phẩm tự nhiên, kết quả tự nhiên

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận