1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outgiving

outgiving

Danh từ
  • lời tuyên bố, phát biểu
Tính từ
  • bộc lộ hẳn ra

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận