1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outgeneral

outgeneral

/aut"dʤenərəl/
Động từ
  • hơn (về chiến lược)
  • cầm quân giỏi hơn (ai)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận