Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outgeneral
outgeneral
/aut"dʤenərəl/
Động từ
hơn (về chiến lược)
cầm quân giỏi hơn (ai)
Thảo luận
Thảo luận