1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outgaze

outgaze

/aut"geiz/
Động từ
  • nhìn (làm ai phải luống cuống)
  • nhìn xa hơn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận