Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outgaze
outgaze
/aut"geiz/
Động từ
nhìn (làm ai phải luống cuống)
nhìn xa hơn
Thảo luận
Thảo luận