Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outgate
outgate
Danh từ
lối đi ra; cửa đi ra; cửa ngoài
Điện tử - Viễn thông
cổng xuất
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận