1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outgate

outgate

Danh từ
  • lối đi ra; cửa đi ra; cửa ngoài
Điện tử - Viễn thông
  • cổng xuất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận