1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outfox

outfox

/aut"fɔks/
Động từ
  • thắng, cáo già hơn, láu cá hơn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận