1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outfoot

outfoot

/aut"fut/
Động từ
  • đi nhanh hơn (thuyền, người), chạy nhanh hơn (người)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận