Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outflown
outflown
/aut"flai/
Động từ
bay cao hơn, bay xa hơn, bay nhanh hơn
từ cổ
cao chạy xa bay
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận